upload
Barrons Educational Series, Inc.
Industry: Printing & publishing
Number of terms: 62402
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Founded in 1941, Barron's Educational Series is a leading publisher of test preparation manuals and school directories. Among the most widely recognized of Barron's many titles in these areas are its SAT and ACT test prep books, its Regents Exams books, and its Profiles of American Colleges. In ...
Tên tiếng Anh phổ biến cho cá thuộc họ Triglidae. Các cá biển, mà đôi khi bơi gần bề mặt và thực hiện một grunting hay croaking tiếng ồn, cũng được gọi là người hát nho nhỏ, croonack, gowdie, và ở Bắc Mỹ sea robin. Họ cũng có vây mà cho phép họ để thu thập dữ liệu xung quanh trên đáy đại dương. Phần lớn các loài được sử dụng cho thức ăn được tìm thấy trong vùng nước ấm hơn trong Đại Tây Dương và địa Trung Hải, mặc dù có một vài gunard loài trong Thái Bình Dương. Gunard của xác thịt là màu trắng, công ty và lowfat, mà làm cho nó phù hợp cho chiên, nướng hoặc săn bắt trộm. Xem thêm cá.
Industry:Culinary arts
On tugevalt pimedas pruun, jäme siirupjas Indoneesia kastmes sarnaste suhtes, kuid kui, sojakaste magusam, keerukamate maitse. Kecap manis on palm suhkruga magustatud (vt jaggery) ja eri koostisosad, mis sisaldavad enamasti küüslaugu ja tähtaniisi maitsestatakse. Seda kasutatakse kalapreservid marinaadis, eri Indoneesia tassides, flavoring ja condiment . Kecap manis leiate Aasia turgudega. Säilitada määramata ajaks jahedas ja kuivas kohas.
Industry:Culinary arts
一種廉價的廚房工具,看起來像微型抹布抹布用吸水性的白色條。潤滑脂拖把刷的湯表面或股票,條紋吸收浮動油脂時。潤滑脂拖把 (也稱為脂肪拖把) 在專業美食商店和一些百貨公司的炊具部分可用。可水洗淨熱肥皂水,或放置在洗碗機。
Industry:Culinary arts
文蛤、 玉米芯等食品包括龍蝦、 貽貝、 土豆和洋蔥熟透的熱岩坑中榜首的海草,所有這些都滿是非正式的海濱餐濕畫布。Clambakes 有時在室內複製的只蒸一大壺中的成分與海藻完成所有。
Industry:Culinary arts
文蛤、 玉米芯等食品包括龍蝦、 貽貝、 土豆和洋蔥熟透的熱岩坑中榜首的海草,所有這些都滿是非正式的海濱餐濕畫布。Clambakes 有時在室內複製的只蒸一大壺中的成分與海藻完成所有。
Industry:Culinary arts
在非正式的法國咖啡館,是啤酒、 葡萄酒和簡單的豐盛的食物。
Industry:Culinary arts
愛爾蘭的麵包的葡萄乾或葡萄乾、 蜜餞皮。它通常用黃油直奔並擔任茶伴奏的 。雖然它並不總是由用酵母 字面翻譯,它意味著"酵母麵包,"。
Industry:Culinary arts
Tämä termi käytetään usein paistamisen reseptit ohjaamiseksi, että vain vähän neste lisätään jauhot ja muut kuiva ainesosiin, jotta ne kostean tai kostea, mutta ei märkä.
Industry:Culinary arts
Kutsutaan myös ankka kastike, tämä paksu, hapanimelää Höyste tehdään luumut, aprikoosit, sokerin ja mausteiden kanssa. Luumu kastike tarjoillaan useimmiten ankka, sianlihaa tai spareribs.
Industry:Culinary arts
内容 100 証明、4 歳以上であることと、ウイスキーは単一の distiller によって生成される、保税蔵置場まで政府監督下に格納されていることを示すウイスキーのラベルに使用されている用語は、課税し、小売業者に出荷します。
Industry:Culinary arts