Created by: peggyo
Number of Blossarys: 2
- English (EN)
- English, UK (UE)
- Spanish (ES)
- Swedish (SV)
- Japanese (JA)
- Turkish (TR)
- German (DE)
- Kazakh (KK)
- Korean (KO)
- Bulgarian (BG)
- French (FR)
- Russian (RU)
- Italian (IT)
- Greek (EL)
- Romanian (RO)
- Dutch (NL)
- Danish (DA)
- Macedonian (MK)
- Serbian (SR)
- Hindi (HI)
- Croatian (HR)
- Indonesian (ID)
- Spanish, Latin American (XL)
- Slovak (SK)
- Portuguese, Brazilian (PB)
- Lithuanian (LT)
- Bosnian (BS)
- French, Canadian (CF)
- Farsi (FA)
- Vietnamese (VI)
- Chinese, Hong Kong (ZH)
- Serbo Croatian (SH)
- Albanian (SQ)
- Bengali (BN)
- Arabic (AR)
- Armenian (HY)
- Hungarian (HU)
- Norwegian Bokmål (NO)
- Tamil (TA)
- Swahili (SW)
- Malay (MS)
- Chinese, Simplified (ZS)
- Czech (CS)
- Polish (PL)
- Slovenian (SL)
- Portuguese (PT)
- Hebrew (IW)
- English, UK (UE)
- Spanish (ES)
- Swedish (SV)
- Japanese (JA)
- Turkish (TR)
- German (DE)
- Kazakh (KK)
- Korean (KO)
- Bulgarian (BG)
- French (FR)
- Russian (RU)
- Italian (IT)
- Greek (EL)
- Romanian (RO)
- Dutch (NL)
- Danish (DA)
- Macedonian (MK)
- Serbian (SR)
- Hindi (HI)
- Croatian (HR)
- Indonesian (ID)
- Spanish, Latin American (XL)
- Slovak (SK)
- Portuguese, Brazilian (PB)
- Lithuanian (LT)
- Bosnian (BS)
- French, Canadian (CF)
- Farsi (FA)
- Vietnamese (VI)
- Chinese, Hong Kong (ZH)
- Serbo Croatian (SH)
- Albanian (SQ)
- Bengali (BN)
- Arabic (AR)
- Armenian (HY)
- Hungarian (HU)
- Norwegian Bokmål (NO)
- Tamil (TA)
- Swahili (SW)
- Malay (MS)
- Chinese, Simplified (ZS)
- Czech (CS)
- Polish (PL)
- Slovenian (SL)
- Portuguese (PT)
- Hebrew (IW)
bột hoặc kem chất, có chứa sắc tố màu sắc (và có thể phản chiếu ánh sáng vật liệu như ánh sáng lung linh hay long lanh) và các thành phần khác, để áp dụng trên diện tích mí mắt và mắt
sostanza in polvere o in crema, contenente pigmenti colorati (e che riflette la luce dei materiali come l'illuminante o il glitter) e altri ingredienti, per l'applicazione sulla palpebra e sul contorno occhi.
tài sản của các sản phẩm chăm sóc da, theo tuyên bố của nhà sản xuất
Proprietà di prodotti per la cura della pelle, secondo quanto sostengono le case produttrici.